Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáu bẳn


[cáu bẳn]
Peevish, petulant, emperamental
Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn
He is peevish because of frequent illness.
hottempered
get mad
irritable, brittle



Peevish, petulant
Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn He is peevish because of frequent illness


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.